Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cậy thế

Academic
Friendly

Từ "cậy thế" trong tiếng Việt có nghĩa là ỷ vào sức mạnh, quyền lực, hoặc vị trí của mình để hành động một cách kiêu ngạo, thường để ức hiếp hoặc làm khó người khác. Câu thành ngữcanh rau cũng thể canh rau, để ai cậy thế, ỷ giàu mặc aidiễn tả rằng không nên dựa vào địa vị hay tài sản của mình để coi thường người khác.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Anh ta cậy thế mình trưởng phòng nên thường xuyên bắt nạt nhân viên."
    • " ấy cậy thế gia đình điều kiện nên không tôn trọng bạn ."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi:

    • "Nhiều người cậy thế quyền lực của mình không nghĩ đến cảm xúc của người khác."
    • "Cậy thếlàm liều, cuối cùng anh ta đã gặp phải hậu quả."
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài luận, từ "cậy thế" có thể được dùng để phân tích tâm lý xã hội, như: "Cậy thếmột hiện tượng phổ biến trong xã hội, thể hiện sự mất cân bằng quyền lực giữa các cá nhân."
Phân biệt biến thể:
  • "Cậy" (ỷ vào) "thế" (thế lực, vị trí) có thể tách ra để sử dụng riêng, nhưng khi kết hợp lại, chúng mang nghĩa sâu sắc hơn về sự lạm dụng quyền lực.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ỷ thế", "lạm quyền" - cũng diễn tả hành vi lợi dụng quyền lực.
  • Từ đồng nghĩa: "ức hiếp", "bắt nạt" - thể hiện hành vi xấu khi sử dụng quyền lực để làm tổn thương người khác.
Từ liên quan:
  • Thế lực: sức mạnh hoặc quyền lực của một cá nhân hoặc tổ chức.
  • Quyền lực: khả năng ảnh hưởng hoặc điều khiển hành động của người khác.
dụ trong câu:
  1. "Chúng ta cần phải lên án những hành vi cậy thế, gây ra sự bất công trong xã hội." 2.
  1. đgt. ỷ vào thế mạnh ức hiếp người khác hoặc làm liều: Canh rau cũng thể canh rau, để ai cậy thế, ỷ giàu mặc ai (cd).

Comments and discussion on the word "cậy thế"